🌟 발(을) 뻗고[펴고] 자다
• Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91)